Characters remaining: 500/500
Translation

lông nheo

Academic
Friendly

Từ "lông nheo" trong tiếng Việt chỉ đến những sợi lông mảnh, dài cong mọcrìa hai mi mắt, thường được gọi là "mi mắt" trong tiếng Anh "eyelashes". Lông nheo vai trò bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn các vật thể lạ, đồng thời cũng giúp tạo cảm giác thẩm mỹ cho khuôn mặt.

Cách sử dụng từ "lông nheo":
  1. Sử dụng cơ bản:

    • " ấy đôi lông nheo dài cong, trông rất quyến rũ."
    • "Lông nheo của rất dày, ai cũng khen."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Khi ấy chớp mắt, lông nheo của ấy như muốn tạo ra một cơn gió nhẹ."
    • "Trong văn hóa, đôi lông nheo được xem như biểu tượng của vẻ đẹp sự dịu dàng."
Phân biệt các biến thể:
  • Lông nheo: Thường được dùng để chỉ lông ở mi mắt.
  • Lông mi: Cũng có nghĩa tương tự như "lông nheo", nhưng từ này thường được dùng trong ngữ cảnh trang điểm hoặc chăm sóc sắc đẹp.
Các từ gần giống:
  • Mi mắt: phần thịt bao bọc lông nheo, tác dụng bảo vệ mắt.
  • Lông mày: những sợi lông mọctrên mắt, hình dáng chức năng khác với lông nheo.
Từ đồng nghĩa:
  • Lông mi: Như đã đề cập, có thể coi từ đồng nghĩa với "lông nheo".
Các từ liên quan:
  • Mascara: Sản phẩm trang điểm được dùng để làm dày dài lông nheo.
  • Kẹp lông nheo: Dụng cụ dùng để uốn cong lông nheo.
  1. Lông mọcrìa hai mi mắt.

Comments and discussion on the word "lông nheo"